トピックによる日本語総合演習 : (Record no. 380932)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01272nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240905094524.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240826s2009 |||||||| |||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784883195015 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784883195053 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jap |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.6 |
Chỉ số Cutter | TOP |
242 ## - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Topikku ni yoru Nihon-go sōgō enshū: Tēma sagashi kara happyō e / Kaoru Sasaki, Hirofumi Akagi, Setsuko Ando, Muneko Kusano, Noriko Taguchi |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | トピックによる日本語総合演習 : |
Phần còn lại của nhan đề | テーマ探しから発表へ |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 改訂版 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | スリーエーネットワーク , |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 2 tập. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | 中級前期 / 佐々木薫・赤木浩文・安藤節子・草野宗子・田口典子/ 04046000395 -- 中級後期 / 安藤節子・佐々木薫・赤木浩文・田口典子・鈴木孝恵 / 0404600039 <br/> |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 研究 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Nghiên cứu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 赤木, 浩文 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 安藤, 節子 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 草野, 宗子 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 田口, 典子 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 鈴木, 孝恵 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 | 2 | 04046000395 | 14/01/2025 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 26/08/2024 | |||
14/01/2025 | 1 | 04046000396 | 14/01/2025 | 1 | 26/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 26/08/2024 |