留学生のための論理的な文章の書き方 / (Record no. 380934)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00909nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240905101136.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240829s2013 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784883192571 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.682 |
Chỉ số Cutter | NIT |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 二通, 信子 |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Ryūgakusei no tame no ronriteki na bunshō no kakikata / Nitsū Nobuko, Satō Fujiko |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 留学生のための論理的な文章の書き方 / |
Thông tin trách nhiệm | 二通信子監修, 佐藤不二子 |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 改訂版 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | スリーエーネットワーク, |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 122 頁. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 論文作法 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Kĩ năng viết |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kĩ năng viết tiểu luận |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 佐藤, 不二子 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 | 1 | 04046000398 | 14/01/2025 | 1 | 29/08/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 29/08/2024 |