Kontext B2 : (Record no. 380961)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00827nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240920084426.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240909s2023 -ge||||| |||||||||||ger|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9783126053464 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | ger |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | DE |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 438.0071 |
Chỉ số Cutter | KON |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kontext B2 : |
Phần còn lại của nhan đề | Deutsch als Fremdsprache |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Stuttgart : |
Nhà xuất bản | Klett, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 2 volume. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 27 cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Testheft mit Audios (Sarah Fleer, Bettina Schwieger) / 04045000011 - Unterrichtshandbuch (Maja Ehrhardt, Birgitta Fröhlich) / 04045000012 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Đức |
Đề mục con chung | Dạy và học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Schwieger, Bettina |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Fleer, Sarah |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Ehrhardt, Maja |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Fröhlich, Birgitta |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/09/2024 | 1 | 04045000011 | 26/09/2024 | 1 | 09/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 09/09/2024 | |||
26/09/2024 | 1 | 04045000012 | 26/09/2024 | 2 | 09/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 09/09/2024 |