高等学校新政治・経済 : (Record no. 380964)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00694nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240919083238.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240909s2002 ja ||||| |||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4772250832 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 330 |
Chỉ số Cutter | KOT |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Kōtō gakkō shin seiji keizai |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 高等学校新政治・経済 : |
Phần còn lại của nhan đề | 自ら思考する地球市民へ |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 最新版 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tokyo: |
Nhà xuất bản | 清水書院, |
Năm xuất bản | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 204 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 26cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế chính trị |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế học |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chính trị học |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 24 | 330 KOT | 04046000436 | 17/01/2025 | 1 | 09/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 09/09/2024 |