Giáo trình sinh lý học trẻ em tiểu học / (Record no. 380969)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01142nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240909144305.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240909s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044304793 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 612.00834 |
Chỉ số Cutter | GIA |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh lý học trẻ em tiểu học / |
Thông tin trách nhiệm | Mai Văn Hưng (Chủ biên); Nguyễn Vũ A Sa |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội , |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 231 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Trình bày cấu tạo và chức năng mỗi hệ cơ quan trong cơ thể người, cấu tạo và chức năng các bộ phận trong cơ thể trẻ em tiểu học; các vấn đề liên quan đến bệnh, tật trong mỗi cơ quan, hệ cơ quan. Phương pháp đánh giá tình trạng sinh trưởng và phát triển ở trẻ em nhằm phòng tránh bệnh, tật | |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Sinh lý học |
Đề mục con chung | Trẻ em |
-- | Tiểu học |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Trẻ em |
Đề mục con chung | Sinh lý học |
-- | Tiểu học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Mai, Văn Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Vũ A Sa |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 | 4 | 05030002871 | 11/02/2025 | 1 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
09/01/2025 | 3 | 05030002872 | 10/01/2025 | 2 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
09/01/2025 | 4 | 05030002873 | 10/01/2025 | 3 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
17/01/2025 | 2 | 05030002874 | 22/01/2025 | 4 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
04/03/2025 | 4 | 05030002875 | 05/03/2025 | 5 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
04/03/2025 | 3 | 05030002876 | 05/03/2025 | 6 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
11/04/2025 | 4 | 05030002877 | 18/04/2025 | 7 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
04/03/2025 | 4 | 05030002878 | 05/03/2025 | 8 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
25/09/2024 | 1 | 05030002879 | 26/02/2025 | 9 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 | |||
14/01/2025 | 2 | 05030002880 | 15/01/2025 | 10 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 79000.00 |