Giáo trình sinh lý học trẻ em lứa tuổi mầm non / (Record no. 380970)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01217nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240909144441.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240909s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786044302041 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 612.00833 |
Chỉ số Cutter | GIA |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình sinh lý học trẻ em lứa tuổi mầm non / |
Thông tin trách nhiệm | Mai Văn Hưng (Chủ biên); Trần Thị Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội , |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 227 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Cung cấp những kiến thức cơ bản về cấu tạo, đặc điểm, hoạt động, chức năng hoạt động của các cơ quan và hệ cơ quan trong cơ thể trẻ, các bệnh và tật trẻ thường gặp, vệ sinh hệ cơ quan. Phân tích được các giai đoạn của sự phát triển sinh lý ở trẻ em; đồng thời giải thích được các hiện tượng tâm lý, giáo dục... ở trẻ em tuổi mầm non | |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Sinh lí học |
Đề mục con chung | Trẻ em |
-- | Tuổi mầm non |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Trẻ em |
Đề mục con chung | Sinh lý học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Mai, Văn Hưng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thị Minh |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05030002881 | 09/09/2024 | 1 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | |||||
05030002882 | 09/09/2024 | 2 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | |||||
05030002883 | 09/09/2024 | 3 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | |||||
05030002884 | 09/09/2024 | 4 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | |||||
4 | 05030002885 | 10/01/2025 | 5 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | 09/01/2025 | |||
2 | 05030002886 | 15/01/2025 | 6 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | 14/01/2025 | |||
1 | 05030002887 | 09/01/2025 | 7 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | 08/01/2025 | |||
2 | 05030002888 | 10/01/2025 | 8 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | 09/01/2025 | |||
05030002889 | 09/09/2024 | 9 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 | |||||
05030002890 | 09/09/2024 | 10 | 09/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho Giáo trình | 09/09/2024 | 98000.00 |