実践中小企業の新規事業開発 : (Record no. 381002)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00933nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240913151551.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240910s2007 ja ||||| |||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784502389801 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.4012 |
Chỉ số Cutter | KOI |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 柳孝一 |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Jissen chūshō kigyō no shinki jigyō kaihatsu : machikōba kara jōjō kigyō eno hiyaku / Kōichi Yanagi, Asakazu Horii |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 実践中小企業の新規事業開発 : |
Phần còn lại của nhan đề | 町工場から上場企業への飛躍 / |
Thông tin trách nhiệm | 柳孝一, 堀井朝運 著 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tokyo : |
Nhà xuất bản | 中央経済社, |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 209 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 22cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 経営計画 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kế hoạch quản lý |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Doanh nghiệp vừa và nhỏ |
Đề mục con chung | Quản lý |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phát triển kinh doanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 堀井朝運 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000444 | 10/09/2024 | 1 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 10/09/2024 |