教師をはぐくむ : (Record no. 381014)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01774nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240919085505.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240910s2009 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784812208670 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 371.1 |
Chỉ số Cutter | KYO |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Kyōshi o hagukumu : Chihō daigaku no chōsen / Sanaga Takeshi, Ueno Keizō, Kai Kyōko |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 教師をはぐくむ : |
Phần còn lại của nhan đề | 地方大学の挑戦 / |
Thông tin trách nhiệm | 佐長健司, 上野景三, 甲斐今日子 編 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 京都 : |
Nhà xuất bản | 昭和堂, |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 203 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
佐賀大学文化教育学部研究叢書 4 | |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | 内容: 地域に培う教員養成大学における教員養成の改革 / 佐長健司著. コミュニティと「教師力」のリコンストラクション / 上野景三著. 「質の高い教師」とは? / 川上泰彦著. 教育実践と結ぶ教員養成 1つの「教育総合研究」 / 井上正允著. 体育の教師が学ぶべきこと / 福本敏雄,西村雪彦著. 教育実践力を高める教科教育法の講義 / 山田潤次著. 教室からフィールドへ / 山下宗利著. 新たな課題への対応特別支援教育と教員養成の新たな取り組み / 園田貴章著. 求められている理科教師とは? / 佐藤寬之著. 大学院教育実習による質の高い教師の養成 / 甲斐今日子著 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 教員養成--日本 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đào tạo giáo viên |
Phân mục địa lý | Nhật Bản |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Giáo dục |
Phân mục địa lý | Nhật Bản |
700 10 - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 佐長, 健司, 1955- |
700 10 - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 上野, 景三, 1956- |
700 10 - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 甲斐, 今日子, 1957- |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Date of a work | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 | 31 | 04046000407 | 21/02/2025 | 1 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 10/09/2024 |