ニキーチン夫妻と七人の子ども = (Record no. 381017)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01752nam a22002897a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240919091811.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240910s1979 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 649.1 |
Chỉ số Cutter | NIK |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nikitina, Lena Alekseevna |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ニキーチン夫妻と七人の子ども = |
Phần còn lại của nhan đề | Мы и наши дети / |
Thông tin trách nhiệm | レーナ・アレクセエヴナ・ニキーチナ, ボリス・パーブロヴィチ・ニキーチン 著 ; 匹田軍次, 匹田紀子 訳 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 暮しの手帖社, |
Năm xuất bản | 1979 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 260 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 22cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
子どもを育てるなら丈夫でかしこい子に育て上げたい。それには過保護にならないようにしなければ、と誰でも思っています。では、どの程度鍛えたらいいのでしょうか。 モスクワ近くの町に住むニキーチン夫妻は、この本で自分たちの育児の経験を明らかにしています。 まだオムツのうちから、体育を手始めに、知育、しつけまで、一見乱暴なようでいて、じつは細心ていねいな鍛練法を、二人は辛抱強く工夫してゆきます。そこには子育てのヒントがいっぱいです。 子どもを育てるとはどういうことか、考えさせる本です。そして、子どもを見つめ、育ててみたくなる、そんな本です。 | |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 育児 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chăm sóc trẻ em |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nuôi dạy trẻ em |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nikitsin, Barys Paŭlavich |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 匹田, 軍次, |
Thông tin trách nhiệm | 訳 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 匹田, 紀子, |
Thông tin trách nhiệm | 訳 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 | 60 | 04046000410 | 17/01/2025 | 1 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 10/09/2024 |