コンサイス 仏和辞典 / (Record no. 381020)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00952nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240919092238.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240910s1978 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4385120951 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 443 |
Chỉ số Cutter | SHI |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Shin konsaisu futsuwa jiten |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | コンサイス 仏和辞典 / |
Thông tin trách nhiệm | 丸山順太郎, 川本茂雄 共編 |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 第4版 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 三省堂, |
Năm xuất bản | 1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 1212tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
Collection Concise Sanseido dictionnaire Français-Japonais (Quatième Édition) | |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | フランス語 |
Đề mục con hình thức/thể loại | 辞書 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Pháp |
Đề mục con hình thức/thể loại | Từ điển |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con hình thức/thể loại | Từ điển |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 丸山, 順太郎, 1882-1970, |
Thông tin trách nhiệm | 共編 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 川本, 茂雄, 1913-1983, |
Thông tin trách nhiệm | 共編 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 | 17 | 04046000412 | 12/12/2024 | 1 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 10/09/2024 |