南アルプス : (Record no. 381022)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00670nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240918143529.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240910s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4635000303 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 910 |
Chỉ số Cutter | SHI |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 白籏史朗 (Shiro Shiroba) |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 南アルプス : |
Phần còn lại của nhan đề | アルパインガイド . |
Số của phần/mục trong tác phẩm | 30 / |
Thông tin trách nhiệm | 白籏史朗 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tokyo: |
Nhà xuất bản | 山と溪谷社, |
Năm xuất bản | 1975 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 245 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19 cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Địa lý |
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Núi Alps |
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Núi An pơ |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Hải Anh |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 | 30 | 1 | 04046000452 | 08/01/2025 | 1 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 10/09/2024 |