家康入国 / (Record no. 381024)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00871nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240919093622.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240910s ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 952 |
Chỉ số Cutter | MIZ |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 水江, 漣子, 1925-1993 |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Ieyasu nyūkoku / Mizue Renko |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 家康入国 / |
Thông tin trách nhiệm | 水江 漣子 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 角川書店, |
Năm xuất bản | 1975 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 194 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | 季刊論叢日本文化 ; 6 / 04046000415 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 安土桃山時代 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 歴史 |
Đề mục con thời gian | 江戸初期 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Lịch sử |
Đề mục con thời gian | Thời kỳ Azuchi-Momoyama |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Lịch sử |
Đề mục con thời gian | Thời kỳ đầu Edo |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Số lần gia hạn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | 25 | 1 | 04046000415 | 19/12/2024 | 1 | 10/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho tham khảo | 10/09/2024 |