Vật lí đại cương : (Record no. 381032)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00806nam a2200265 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000159160 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240911153119.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
231128s2017 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040369857 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 530.071 |
Chỉ số Cutter | VAT (1) |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vật lí đại cương : |
Phần còn lại của nhan đề | dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1, |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Cơ - Nhiệt / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Lương Duyên Bình |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 26 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 267 tr. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Cơ học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Nhiệt học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Vật lí đại cương |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lương, Duyên Bình |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/09/2024 | 1 | 530.071 VAT (1) 2023 | 00030016944 | 21/02/2025 | 24/09/2024 | 1 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 50000.00 | |||
25/09/2024 | 1 | 530.071 VAT (1) 2023 | 00030016945 | 30/12/2024 | 2 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 50000.00 | ||||
02/10/2024 | 1 | 530.071 VAT (1) 2023 | 00030016946 | 21/01/2025 | 3 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 50000.00 | ||||
03/10/2024 | 1 | 530.071 VAT (1) 2023 | 00030016947 | 03/03/2025 | 03/10/2024 | 4 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 50000.00 | |||
07/10/2024 | 1 | 530.071 VAT (1) 2023 | 00030016948 | 13/01/2025 | 5 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 50000.00 |