Vật lí đại cương : (Record no. 381034)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00922nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240911122210.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240911s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040229625 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 530.071 |
Chỉ số Cutter | LU-B (2) |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lương, Duyên Bình |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vật lí đại cương : |
Phần còn lại của nhan đề | dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2, |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Điện - Dao động - Sóng |
Thông tin trách nhiệm | Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 23 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 344 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Mechatronics Engineering Technology |
-- | Electronics |
-- | Vật lí đại cương |
-- | Dao động |
-- | Sóng |
-- | Điện |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lương, Duyên Bình |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Dư, Trí Công |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hữu Hồ |
Năm tháng đi kèm với tên | 1935- |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 | 2 | 530.071 LU-B (2) | 00030016949 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 1 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 60000.00 | |||
14/02/2025 | 3 | 530.071 LU-B (2) | 00030016950 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 2 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 60000.00 | |||
25/12/2024 | 2 | 530.071 LU-B (2) | 00030016951 | 26/05/2025 | 25/12/2024 | 3 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 60000.00 | |||
10/02/2025 | 2 | 530.071 LU-B (2) | 00030016952 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 4 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 60000.00 | |||
10/02/2025 | 2 | 530.071 LU-B (2) | 00030016953 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 5 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 60000.00 |