Bài tập vật lí đại cương : (Record no. 381036)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01156nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240911151938.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240911s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040213747 (tập 2) |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 530.076 |
Chỉ số Cutter | BAI (2) 2020 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bài tập vật lí đại cương : |
Phần còn lại của nhan đề | biên soạn theo chương trình của Bộ Giáo dục và đào tạo ban hành năm 1990. Dùng cho các trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải. |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 2, |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Điện - Dao động - Sóng / |
Thông tin trách nhiệm | Lương Duyên Bình (Chủ biên); Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 20 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 155 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Cảm ứng điện từ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Dao động |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Sóng điện từ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Vật lý đại cương |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lương, Duyên Bình |
Danh hiệu, chức danh | Chủ biên |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Hữu Hồ |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Văn Nghĩa |
700 ## - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Quang Sính |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | ngothuha |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 | 2 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016958 | 14/07/2025 | 14/02/2025 | 1 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
10/02/2025 | 3 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016959 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 2 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
12/02/2025 | 2 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016960 | 14/07/2025 | 12/02/2025 | 3 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
27/11/2024 | 1 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016961 | 28/04/2025 | 27/11/2024 | 4 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
10/02/2025 | 2 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016962 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 5 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
05/11/2024 | 1 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016963 | 04/04/2025 | 05/11/2024 | 6 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
04/11/2024 | 1 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016964 | 03/04/2025 | 04/11/2024 | 7 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
28/10/2024 | 1 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016965 | 27/03/2025 | 28/10/2024 | 8 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
28/10/2024 | 1 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016966 | 27/03/2025 | 28/10/2024 | 9 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 | |||
10/02/2025 | 2 | 530.076 BAI (2) 2020 | 00030016967 | 10/07/2025 | 10/02/2025 | 10 | 11/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 11/09/2024 | 30000.00 |