Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : (Record no. 381060)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01144nam a22002057a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240913104236.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240913s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786045765869 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 335.423 |
Chỉ số Cutter | GIA 2021 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : |
Phần còn lại của nhan đề | dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị/ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia , |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 275 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
520 ## - Tóm tắt/Chú giải | |
Cuốn sách trình bày các vấn đề về chủ nghĩa xã hội khoa học gồm: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân; chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội; dân chủ xã hội chủ nghĩa và nhà nước xã hội chủ nghĩa, cơ cấu xã hội - giai cấp và liên minh giai cấp, tầng lớp trong thời kỳ quá độ lên CNXH; vấn đề dân tộc, tôn giáo và gia đình trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội | |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Chủ nghĩa xã hội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Giáo trình |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Ký hiệu phân loại | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 | 1 | 02030000124 | 04/02/2025 | 1 | 20/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 20/12/2024 | 61000.00 | 335.423 GIA 2021 | 04/07/2025 | |||
16/01/2025 | 1 | V-G2/18533 | 16/01/2025 | 1 | 31/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 31/12/2024 | 61000.00 | 335.423 GIA 2021 | 16/06/2025 | |||
24/10/2024 | 16 | V-G4/13019 | 28/10/2024 | 1 | 13/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho giáo trình | 13/09/2024 | 61000.00 |