オペレーションズ・リサーチ入門 / (Record no. 381102)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01134nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241010151503.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240916s ja ||||| |||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 001.42 |
Chỉ số Cutter | WAG |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Wagner, Harvey M |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Opereshonzu risachi nyumon / Harvey M. Wagner |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | オペレーションズ・リサーチ入門 / |
Thông tin trách nhiệm | H.M.ワグナー 著/森村英典・伊理正夫 監訳 高橋幸雄・森雅夫・山田 堯 共訳 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京: |
Nhà xuất bản | 共立出版, |
Năm xuất bản | 1976-1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 5 tập. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 22cm |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 2, ネットワーク・モデル / 04046000556 -- Tập 5, —確率的計画法 / 04046000555 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | オペレーションズリサーチ |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nghiên cứu hoạt động |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phương pháp nghiên cứu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 森村, 英典, |
Thông tin trách nhiệm | 監訳 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 伊理, 正夫 |
Thông tin trách nhiệm | 監訳 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 高橋,幸雄 |
Năm tháng đi kèm với tên | 共訳 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 森雅,夫 |
Năm tháng đi kèm với tên | 共訳 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 山田, 堯 |
Năm tháng đi kèm với tên | 共訳 |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000555 | 16/09/2024 | 1 | 16/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 16/09/2024 | ||||
04046000556 | 16/09/2024 | 1 | 16/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 16/09/2024 |