情報技術と企業経営 / (Record no. 381136)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01120nam a22003377a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241008101515.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240917s2003 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4762012181 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 658.4 |
Chỉ số Cutter | JOH |
100 ## - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Jōhō gijutsu to kigyō keiei / Shimada Tatsumi, Tooyama Akira ; Saitō Takenori, Waragai Tomoki |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 情報技術と企業経営 / |
Phần còn lại của nhan đề | 島田達巳, 遠山曉 編著 ; 齊藤毅憲, 藁谷友紀 監修 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 学文社, |
Năm xuất bản | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 262 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 22cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
21世紀経営学シリーズ ; 5 | |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 経営情報 |
Đề mục con chung | データ処理 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Business management |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Quản lý doanh nghiệp |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Thông tin trong quản lý |
Đề mục con chung | Xử lý dữ liệu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 島田, 達巳 |
Năm tháng đi kèm với tên | 1939- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 遠山, 暁, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1946- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 斎藤, 毅憲, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1942- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 藁谷, 友紀, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1954- |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000582 | 17/09/2024 | 1 | 17/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 17/09/2024 |