Tổ chức, quản lý và chính sách y tế : (Record no. 381161)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00717nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000112194 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240917153948.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
110913 vm 000 0 vie d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 ## - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 610.6 |
Chỉ số Cutter | TOC 2006 |
Lần xuất bản DDC | 14 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tổ chức, quản lý và chính sách y tế : |
Phần còn lại của nhan đề | sách dùng đào tạo cử nhân Y tế công cộng / |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y tế |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Y học, |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 210 tr. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Chăm sóc sức khoẻ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Chính sách y tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Sức khoẻ cộng động |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Từ khóa | Quản lý |
710 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Bộ Y tế |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
610.6 TOC 2006 | 00030017014 | 17/09/2024 | 1 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
610.6 TOC 2006 | 00030017015 | 17/09/2024 | 2 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
610.6 TOC 2006 | 00030017016 | 17/09/2024 | 3 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
610.6 TOC 2006 | 00030017017 | 17/09/2024 | 4 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 | ||||
610.6 TOC 2006 | 00030017018 | 17/09/2024 | 5 | 17/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 17/09/2024 |