独裁と民主政治の社会的起源 : 近代世界形成過程における領主と農民 / (Record no. 381194)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01158nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241008083109.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240918s |||||||| |||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 908 |
Chỉ số Cutter | MOO |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | バリントン・ムーア ( Moore, Barrington) |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Dokusai to minshu seiji no shakaiteki kigen : kindai sekai keisei kati niokeru ryōshu to nōmin / Barinton mūa Jr.-Cho Miyazaki Ryūji [hoka] wake |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 独裁と民主政治の社会的起源 : 近代世界形成過程における領主と農民 / |
Thông tin trách nhiệm | バリントン・ムーアJr. 著 宮崎隆次 [ほか]訳 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tokyo: |
Nhà xuất bản | 岩波現代選書, |
Năm xuất bản | 1966 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 2 tập |
Kích thước, khổ cỡ | 19cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
岩波現代選書 ; 120 | |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 1 / 04046000631 -- Tập 2 / 04046000630 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 社会--歴史--近代 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lịch sử |
Đề mục con chung | Xã hội |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Xã hội phong kiến |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Quan chế phong kiến |
Phân mục địa lý | Nhật Bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 宮崎隆次 (Miyazaki Ryūji) |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000630 | 18/09/2024 | 1 | 18/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 18/09/2024 | ||||
04046000631 | 18/09/2024 | 2 | 18/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 18/09/2024 |