場所の現象学 (ちくま学芸文庫) / (Record no. 381265)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00989nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241007160941.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240920s |||||||| |||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4480084797 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 910 |
Chỉ số Cutter | REL |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Relf, E. C, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1944- |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Basho no genshōgaku / E. C. Relph; Takehiko Takano, Takashi Abe, Miyako Ishiyama |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 場所の現象学 (ちくま学芸文庫) / |
Thông tin trách nhiệm | エドワード・レルフ 高野岳彦 阿部隆 石山美也子 訳 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京: |
Nhà xuất bản | 筑摩書房, |
Năm xuất bản | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 341 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 景観地理 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Địa lý cảnh quan |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Địa lý |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Du lịch |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 高野, 岳彦 ( Takehiko Takano) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 阿部, 隆 ( Takashi Abe) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 石山, 美也子 (Miyako Ishiyama) |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Hoàng Yến |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Nguyễn Thị Hòa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | 19 | 04046000720 | 19/12/2024 | 1 | 20/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 20/09/2024 |