地方からの発想 / (Record no. 381270)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00913nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241008153156.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240920s1995 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4004301386 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 351.52 |
Chỉ số Cutter | HIR |
100 10 - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 平松, 守彦, 1924-2016 |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Chihō kara no hassō / Hiramatsu Morihiko |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 地方からの発想 / |
Thông tin trách nhiệm | 平松守彦 著 |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 第16刷発行 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 岩波書店, |
Năm xuất bản | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 229 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 18cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
岩波新書.138 | |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 地域開発 |
Đề mục con chung | 大分県 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Phát triển khu vực |
Phân mục địa lý | Tỉnh Oita |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hành chính công |
Phân mục địa lý | Nhật Bản |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | 大分県 |
Đề mục con chung | 行政 |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Tỉnh Oita |
Đề mục con chung | Hành chính |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | 31 | 04046000874 | 19/12/2024 | 1 | 20/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/09/2024 |