戦後の日本経済 / (Record no. 381280)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00975nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241008151504.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240920s1995 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4004303982 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 330.952 |
Chỉ số Cutter | HAS |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 橋本, 寿朗, 1946-2002 |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Sengo no Nihon keizai / Hashimoto Jurō |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 戦後の日本経済 / |
Thông tin trách nhiệm | 橋本寿朗 著 |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 第1刷発行 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 岩波書店, |
Năm xuất bản | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 243 tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
490 0# - Thông tin tùng thư | |
岩波新書. 398 | |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế |
Phân mục địa lý | Nhật Bản |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 経済--歴史 |
Đề mục con thời gian | 昭和時代 |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | 日本 |
Đề mục con chung | 経済--歴史 |
Đề mục con thời gian | 平成時代 |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Kinh tế--Lịch sử |
Đề mục con thời gian | Thời kỳ Showa |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Kinh tế--Lịch sử |
Đề mục con thời gian | Thời Heisei |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2025 | 35 | 04046000878 | 18/02/2025 | 1 | 20/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 20/09/2024 |