マクロ経済学 : 国民所得の測定・理論および安定政策 / (Record no. 381308)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01024nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241010102531.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240920s1974 ja ||||| |||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 339 |
Chỉ số Cutter | DER |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Dernburg, Thomas Frederick |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Makuro keizaigaku : kokumin shotoku no sokutei riron oyobi antei seisaku / Thomas F. Dernburg ; Duncan M. McDougall cho ; Ōkuma |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | マクロ経済学 : 国民所得の測定・理論および安定政策 / |
Thông tin trách nhiệm | ダンバーク, マクドウガル 著 ; 大熊一郎, 首藤恵 訳 |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 新版 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京: |
Nhà xuất bản | 好学社, |
Năm xuất bản | 1974 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 444 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 国民所得 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Thu nhập quốc dân |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế vĩ mô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | McDougall, Duncan M |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 大熊, 一郎, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1923-1986 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 首藤, 恵, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1948- |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | lananhtt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000816 | 20/09/2024 | 1 | 20/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 20/09/2024 |