西ヨーロッパ. 上. (Record no. 381342)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00941nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241003151209.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240923s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4022585080 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 940 |
Chỉ số Cutter | SAT |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 佐藤彰一 (Satō Shōichi) |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Nishi Yōroppa / Satō Shōichi, Matsumura Takeshi |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 西ヨーロッパ. 上. |
Số của phần/mục trong tác phẩm | 第13巻, |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | 地域からの世界史 / |
Thông tin trách nhiệm | 佐藤彰一, 松村赳. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tokyo: |
Nhà xuất bản | 朝日新聞社, |
Năm xuất bản | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 237 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19 cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Europe History |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lịch sử |
Phân mục địa lý | Châu Âu |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | ヨーロッパ (西部)--歴史 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 松村赳(Matsumura Takeshi) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 西川正雄 (Masao Nishikawa) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 山口定 (Sada Yamaguchi) |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Hải Anh |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000912 | 23/09/2024 | 1 | 23/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 23/09/2024 |