Bào chế và sinh dược học (Record no. 381387)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00903nam a2200301 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000158729 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20240924105350.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
230925s2010 vm rb 000 0 vie d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 615 |
Chỉ số Cutter | BAO (1) 2005 |
Lần xuất bản DDC | 23 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Bào chế và sinh dược học |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Lê Quang Nghiệm, Huỳnh Văn Hóa; Biên soạn: Lê Văn Lăng [et al.] |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Y học, |
Năm xuất bản | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 291 tr. |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Dược học |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Sinh dược học |
Đề mục con chung | Bào chế |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Quang Nghiệm |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Huỳnh, Văn Hóa |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Văn Lăng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trương, Văn Tuấn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thị Chung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Thị Thu Vân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Anh Vũ |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
615 BAO (1) 2005 | 00030017079 | 24/09/2024 | 1 | 24/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/09/2024 | |||||
615 BAO (1) 2005 | 00030017080 | 24/09/2024 | 2 | 24/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/09/2024 | |||||
615 BAO (1) 2005 | 00030017081 | 24/09/2024 | 3 | 24/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/09/2024 | |||||
615 BAO (1) 2005 | 00030017082 | 24/09/2024 | 4 | 24/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/09/2024 | |||||
615 BAO (1) 2005 | 00030017083 | 24/09/2024 | 5 | 24/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/09/2024 | |||||
615 BAO (1) 2005 | 00030017084 | 24/09/2024 | 6 | 24/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/09/2024 | |||||
1 | 615 BAO (1) 2005 | 00030017085 | 08/11/2024 | 7 | 24/09/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Giáo trình | 24/09/2024 | 02/10/2024 |