中学校数学2 (Record no. 381413)

MARC details
000 -Trường điều khiển
00621nam a22002417a 4500
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi
20241009162007.0
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu
240924s2012 ja ||||| |||||||||||jpn|d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784762552212
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục
Cơ quan biên mục gốc LIB.UNETI
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể JP
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC
Lần xuất bản DDC 23
Chỉ số DDC 510.71
Chỉ số Cutter CHU
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục
Nhan đề dịch Chugakko sugaku 2
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 中学校数学2
260 ## - Địa chỉ xuất bản
Nơi xuất bản 東京 :
Nhà xuất bản 学校図書,
Năm xuất bản 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn/Số trang 224 tr. ;
Kích thước, khổ cỡ 26cm
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh Toán học
Đề mục con chung Dạy và học
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh Giáo dục trung học
911 ## - Người biên mục sơ lược
Người biên mục nhantt
912 ## - Người biên mục chi tiết
Người biên mục chi tiết Trịnh Thị Bắc
913 ## - Người kiểm tra biên mục
Người kiểm tra biên mục Nguyễn Thị Hòa
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại Dewey Decimal Classification
Kiểu tài liệu (Koha) Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Số lần ghi mượn Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Số bản sao Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Trạng thái mất tài liệu Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Không cho mượn về Trạng thái lưu thông Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung
  04046000761 24/09/2024 1 24/09/2024 Sách, chuyên khảo, tuyển tập   Dewey Decimal Classification     Sẵn sàng lưu thông Trung tâm Thư viện và Tri thức số Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo 24/09/2024