琵琶湖・淀川・大和川 : (Record no. 381442)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01065nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241009091259.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240924s1983 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4470400319 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 915.2 |
Chỉ số Cutter | BIW |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Biwako, Yodogawa, Yamatogawa : sono ryūiki no kako to genzai / Fujioka Kenjirō ; Yagai Rekishi Chirigaku Kenkyūjo hen, |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 琵琶湖・淀川・大和川 : |
Phần còn lại của nhan đề | その流域の過去と現在 / |
Thông tin trách nhiệm | 藤岡謙二郎監修 ; 野外歴史地理学研究所 編 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 大明堂 |
Năm xuất bản | [1983] |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 226 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 22cm |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 近畿地方 |
Đề mục con chung | 歴史地理 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 琵琶湖 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 淀川 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 大和川 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hồ Biwa |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đại lý |
Phân mục địa lý | Nhật Bản |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lịch sử |
Phân mục địa lý | Nhật Bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 藤岡,謙二郎 |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | 野外歴史地理学研究所 編 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000851 | 24/09/2024 | 1 | 24/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 24/09/2024 |