科学論の展開 : 科学とは何か? = (Record no. 381475)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00995nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241008141447.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240924s1983 ja ||||| b||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | jp |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 501 |
Chỉ số Cutter | CHA |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Chalmers, Alan Francis, 1939- |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Kagakuron no tenkai : kagaku to wa nani ka? = What is this thing called / A.F. Charumāzu ; Takada Kiyoshi, Sano Masahiro |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 科学論の展開 : 科学とは何か? = |
Phần còn lại của nhan đề | What is this thing called science? / |
Thông tin trách nhiệm | A.F.チャルマーズ 著 ; 高田紀代志, 佐野正博 訳 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 恒星社厚生閣, |
Năm xuất bản | 1983 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 270 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19cm |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 科学論 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Khoa học tự nhiên |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Khoa học |
Đề mục con chung | Triết học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 高田, 紀代志, 1950- |
Thông tin trách nhiệm | 訳 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 佐野, 正博, 1954- |
Thông tin trách nhiệm | 訳 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Hình vẽ, bản vẽ, tranh ảnh,.. |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000866 | 25/09/2024 | 1 | 25/09/2024 | Hình vẽ, bản vẽ, tranh ảnh,.. | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 25/09/2024 |