危機における日本農政の展開: 構造農政の論理と小農 (現代資本主義叢書 ; 16) / (Record no. 381515)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00949nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241007145457.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240926s |||||||| |||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 630 |
Chỉ số Cutter | KAW |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 河相, 一成, (Kawai ichi Sei) |
Năm tháng đi kèm với tên | 1932- |
242 10 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Kiki ni okeru Nihon nōsei no tenkai: Kōzō nōsei no ronri to shōnō (gendai shihon shugi sōsho; 16) / Kawai ichi Sei-cho |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 危機における日本農政の展開: 構造農政の論理と小農 (現代資本主義叢書 ; 16) / |
Thông tin trách nhiệm | 河相一成著 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京: |
Nhà xuất bản | 大月書店, |
Năm xuất bản | 1979 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 259tr. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 農業政策 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 農地政策 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 国家独占資本主義 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chính sách nông nghiệp |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế nông nghiệp |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | lananhtt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000843 | 26/09/2024 | 1 | 26/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 26/09/2024 |