からっ風産業 : (Record no. 381526)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00756nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241009105505.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
240926s1990 ja ||||| |||||||||||jpn|d | |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 338 |
Chỉ số Cutter | KAR |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Karakkaze sangyō |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | からっ風産業 : |
Phần còn lại của nhan đề | ぐんまの風土産業 / |
Thông tin trách nhiệm | 群馬大学教育学部地理学教室, 群馬大学地理学会 編 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 前橋 : |
Nhà xuất bản | 発行(株)上毛新聞社, |
Năm xuất bản | 1990 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 302 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ngành công nghiệp |
Phân mục địa lý | Tỉnh Gunma |
651 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | 群馬県 |
Đề mục con chung | 産業 |
651 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Tỉnh Gunma |
Đề mục con chung | Công nghiệp |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | nhantt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Nguyễn Thị Hòa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 | 17 | 04046000794 | 19/12/2024 | 1 | 26/09/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 26/09/2024 |