Tạp bút miền quê núi : (Record no. 381582)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00843nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241029160326.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241001s vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049950353 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 895.922334 |
Chỉ số Cutter | TA-S |
100 10 - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tạ, Văn Sỹ, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1955- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tạp bút miền quê núi : |
Phần còn lại của nhan đề | truyện ký / |
Thông tin trách nhiệm | Tạ Văn Sỹ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 447tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tạp bút |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Truyện ký |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học Việt Nam |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam. |
Tên tổ chức trực thuộc | Hội văn học Nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | lananhtt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 | 2 | 02040007736 | 26/11/2024 | 1 | 01/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho Nhân văn tham khảo | 01/10/2024 |