ソフトウエア産業の経営と労働 / (Record no. 381604)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00820nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241009160443.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241002s1986 ja ||||| |||||||||||jpn|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4538410721 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 004 |
Chỉ số Cutter | SOF |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Sofutouea sangyō no keiei to rōdō / Nihon Rōdō Kyōkai hen |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ソフトウエア産業の経営と労働 / |
Thông tin trách nhiệm | 日本労働協会 編 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 東京 : |
Nhà xuất bản | 日本労働協会, |
Năm xuất bản | 1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 194 頁. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | ソフトウェア産業 |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Công nghiệp phần mềm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ngành công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 日本労働協会 (1958年) |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Nguyễn Thị Hòa |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04046000829 | 02/10/2024 | 1 | 02/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 02/10/2024 |