Business process of banking / (Record no. 381609)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01166nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225144819.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241002s2021 enk||||| b||||||||||eng|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9798705117222 (Vol. 1) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9798703619971 (Vol. 2) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9798709221437 (Vol. 3) |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | US |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 332.1 |
Chỉ số Cutter | AGG |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Aggarwal, Sunil |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Business process of banking / |
Thông tin trách nhiệm | Sunil Aggarwal |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Chicago, Illinois : |
Nhà xuất bản | Independently Pub., |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 3 volume. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Vol.1, Regulations - Operations - Digital Banking - IT Infrastructure / 000410002970 -- Vo.l 2, Customer Acquisition - Deposits - Retail Loans - Credit Card - Services - Customer Service /00041002969 -- Vol. III, Corporate Credit - Trade Finance - Cash Management Service - Foreign Exchange -Treasury /00041002968 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Banks and banking |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ngân hàng -- Kinh doanh |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ngân hàng và hoạt động ngân hàng |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ngân hàng |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00041002968 | 02/10/2024 | 1 | 02/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 02/10/2024 | ||||
00041002969 | 02/10/2024 | 2 | 02/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 02/10/2024 | ||||
00041002970 | 02/10/2024 | 3 | 02/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 02/10/2024 |