Collaboration : (Record no. 381709)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01189cam a2200265 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
15506212 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241230142437.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
081031s2009 maua b 001 0 eng | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9781422115152 (hardcover : alk. paper) |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | DLC |
Cơ quan chuyển tả biên mục | DLC |
Cơ quan sửa đổi | BTCTA |
-- | BAKER |
-- | YDXCP |
-- | UKM |
-- | C#P |
-- | BWX |
-- | OCLCQ |
-- | CDX |
-- | TSU |
-- | VP@ |
-- | NLGGC |
-- | DLC |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 00 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 22 |
Chỉ số DDC | 658.4092 |
Chỉ số Cutter | MOR |
084 ## - Chỉ số phân loại khác | |
Chỉ số phân loại chính | 85.34 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hansen, Morten T. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Collaboration : |
Phần còn lại của nhan đề | how leaders avoid the traps, create unity, and reap big results / |
Thông tin trách nhiệm | Morten T. Hansen. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Boston, Mass. : |
Nhà xuất bản | Harvard Business Press, |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | xi, 231 p. : |
Minh họa, phụ bản | ill. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 25 cm. |
504 ## - Phụ chú thư mục | |
Phụ chú về thư mục | Includes bibliographical references (p. 211-219) and index. |
505 0# - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Getting collaboration wrong-- or getting it right -- Know when to collaborate, and when not to -- Spot the four barriers to collaboration -- Lever 1 : unify people -- Lever 2 : cultivate t-shaped management -- Lever 3 : build nimble networks -- Grow to be a collaborative leader. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Industrial management. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Leadership. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Khả năng lãnh đạo |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
658.4/092 | 00041002999 | 10/10/2024 | 1 | 10/10/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Tổng hợp | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 10/10/2024 |