近代啟蒙脈絡中的思想論爭 : (Record no. 381783)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01064nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225154554.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241101s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9789865432706 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | TW |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 121 |
Chỉ số Cutter | JIN |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Jin dai qi meng mai luo zhong de si xiang lun zheng : zong jiao yu qi meng / Guanmin Huang, Lu Zhengyi = Controversies in the context of the enlightenment of modern times : religion and enlightenment / Edited by Huang Kuan-min & Lu Cheng-i |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 近代啟蒙脈絡中的思想論爭 : |
Phần còn lại của nhan đề | 宗教與啟蒙 / |
Thông tin trách nhiệm | 林維杰, 林曉昀主編. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 台北市 : |
Nhà xuất bản | 近代史研究所中国文哲研究所, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 381 页. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 21 cm. |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Triết học |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nhận thức luận |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hermeneutics |
Đề mục con chung | History |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Giải thích học |
Đề mục con chung | Lịch sử |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 黃冠閔 (Guanmin Huang) |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 呂政倚 (Lu Zhengyi) |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04043000080 | 01/11/2024 | 1 | 01/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 01/11/2024 |