Trạng nguyên, Tiến sĩ, Hương cống Việt Nam / (Record no. 381812)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01208nam a22003257a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241224160502.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241111s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043193282 (quyển1 ) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043194036 (quyển 4) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043194920 (quyển 5) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043194944 (quyển 6) |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 398.209597 |
Chỉ số Cutter | HOI(TRA) |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trạng nguyên, Tiến sĩ, Hương cống Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Bùi Hạnh Cẩn; Minh Nghĩa, Việt Anh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 4 quyển. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Quyển 1: Nghiên cứu / 05040004867 -- Quyển 4: Nghiên cứu / 05040004868 -- Quyển 5: Nghiên cứu / 05040004869-- Quyển 6: Nghiên cứu / 05040004870 |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Danh nhân |
Đề mục con chung | Tiểu sử |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Thi cử |
Đề mục con chung | Lịch sử |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Bùi, Hạnh Cẩn |
700 0# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Minh Nghĩa |
700 0# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Việt Anh |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Nguyễn, Thị Việt Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
05040004867 | 12/11/2024 | 4 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 | ||||
05040004868 | 21/11/2024 | 1 | 21/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/11/2024 | ||||
05040004869 | 21/11/2024 | 2 | 21/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/11/2024 | ||||
05040004870 | 21/11/2024 | 3 | 21/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 21/11/2024 |