The Iwakura Embassy, 1871-1873 : (Record no. 381817)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
02101nam a22004217a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241224111330.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241112s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 0700717129 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4901617001 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | en |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | JP |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 327.52 |
Chỉ số Cutter | IWA |
245 04 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | The Iwakura Embassy, 1871-1873 : |
Phần còn lại của nhan đề | A True Account of the Ambassador Extraordinary and Plenipotentiary's Journey of Observation through the United States of America and Europe / |
Thông tin trách nhiệm | Compiled by Kume Kunitake ; edited by Graham Healey and Chushichi Tsuzuki |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Chiba: |
Nhà xuất bản | Japan Documents, |
Năm xuất bản | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 5 tập ; |
Kích thước, khổ cỡ | 26 cm. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Volume 1. The United States of American / Translated by Martin Collcutt / 00041003019 -- Volume 2. Britain / Translated by Graham Healey / 00041003020 -- Volume 3. Continental Europe, 1 / Translated by Andrew Cobbing / 00041003021 -- Volume 4. Continental Europe, 2 / Translated by P. F. Kornicki / 00041003022 -- Volume 5. Continental Europe, 3 ; and the Voyage Home / Translated by Graham Healey, Eugene Soviak, Chushichi Tsuzuki / 00041003023 |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Europe |
Đề mục con chung | Description and travel. |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Châu Âu |
Đề mục con chung | Mô tả và hành trình |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | United States |
Đề mục con chung | Description and travel. |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Mỹ |
Đề mục con chung | Mô tả và hành trình |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | Foreign relations |
Đề mục con địa lý | Europe |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Quan hệ quốc tế |
Đề mục con địa lý | Châu Âu |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Europe |
Đề mục con chung | Foreign relations |
Đề mục con địa lý | Japan. |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Châu Âu |
Đề mục con chung | Quan hệ quốc tế |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Quan hệ quốc tế |
Đề mục con địa lý | Mỹ |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | Foreign relations |
Đề mục con địa lý | United States. |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | United States |
Đề mục con chung | Foreign relations |
Đề mục con địa lý | Japan |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Mỹ |
Đề mục con chung | Quan hệ quốc tế |
Đề mục con địa lý | Nhật Bản |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Japan |
Đề mục con chung | Foreign relations |
Đề mục con thời gian | 1868-1912. |
651 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con chung | Quan hệ quốc tế |
Đề mục con thời gian | 1868-1912 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Kume, Kunitake, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1839-1931. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Tsuzuki, Chushichi |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Healey, Graham |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
00041003019 | 12/11/2024 | 1 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/11/2024 | ||||
00041003020 | 12/11/2024 | 2 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/11/2024 | ||||
00041003021 | 12/11/2024 | 3 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/11/2024 | ||||
00041003022 | 12/11/2024 | 4 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/11/2024 | ||||
00041003023 | 12/11/2024 | 5 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/11/2024 |