Tuyển tập Nguyên Hồng / (Record no. 381819)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
01812nam a22003857a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241224094217.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241112s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043473933 (tập1) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043473957 (tập 2-quyển1) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043474787 ( tập 3- quyển 1) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043473964 (tập 2 - quyển 2) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043475449 (tập 3- quyển 2) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043473971 (tập2 - quyển 3) |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043473438 (tập 2 - quyển 4) |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 895.922334 |
Chỉ số Cutter | NG-H |
100 0# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyên Hồng, |
Năm tháng đi kèm với tên | 1918-1982 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tuyển tập Nguyên Hồng / |
Thông tin trách nhiệm | Nhóm biên soạn: Nguyễn Quang Thiều, Đào Bá Đoàn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Hội nhà văn, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 7 quyển. |
505 ## - FORMATTED CONTENTS NOTE | |
Formatted contents note | Tập 2. Quyển 1. Cửa biển - Sóng ngầm (Tiểu thuyết / 05040004872 -- Tập 2. Quyển 2. Cửa biển - Cửa bão đã đến (Tiểu thuyết / 05040004874 -- Tập 2. Quyển 3. Cửa biển - Thời kỳ đen tối (Tiểu thuyết / 05040004876 -- Tập 2. Quyển 4. Cửa biển - Khi đứa con ra đời (Tiểu thuyết / 05040004877 -- Tập 3. Quyển 1. Thù nhà nợ nươc (Tiểu thuyết / 05040004873 -- Tập 3. Quyển 2. Núi rừng Yên Thế (Tiểu thuyết / 05040004875 |
600 1# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyên, Hồng |
Năm tháng có liên quan đến một tên | 1918 – 1982 |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học Việt Nam |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học Việt Nam |
Đề mục con chung | Tuyển tập |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiểu thuyết Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Quang Thiều |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đào, Bá Đoàn |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Liên hiệp các hội Văn học nghệ thuật Việt Nam |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Nguyễn, Thị Việt Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 | 4 | 05040004871 | 03/03/2025 | 1 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 | |||
03/03/2025 | 4 | 05040004872 | 03/03/2025 | 2 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 | |||
03/03/2025 | 4 | 05040004873 | 03/03/2025 | 3 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 | |||
03/03/2025 | 4 | 05040004874 | 03/03/2025 | 4 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 | |||
03/03/2025 | 4 | 05040004875 | 03/03/2025 | 5 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 | |||
03/03/2025 | 4 | 05040004876 | 03/03/2025 | 6 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 | |||
03/03/2025 | 4 | 05040004877 | 03/03/2025 | 7 | 12/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 12/11/2024 |