Giáo trình Văn học so sánh / (Record no. 381823)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00731nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241223152524.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241120s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 8934994073936 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 809 |
Chỉ số Cutter | HOA |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hồ, Á Mẫn |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình Văn học so sánh / |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Á Mẫn ; Người dịch: Lê Huy Tiêu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Gíao dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 444 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học so sánh |
Đề mục con hình thức/thể loại | Giáo trình |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học |
Đề mục con chung | Lịch sử và phê bình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Lê, Huy Tiêu |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Nguyễn, Thị Việt Hà |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 2 | 05040004878 | 15/01/2025 | 1 | 20/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/11/2024 | 70000.00 | |||
15/01/2025 | 2 | 05040004879 | 15/01/2025 | 2 | 20/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/11/2024 | 70000.00 | |||
15/01/2025 | 2 | 05040004880 | 15/01/2025 | 3 | 20/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Mễ Trì | Phòng DVTT Mễ Trì | Kho tham khảo | 20/11/2024 | 70000.00 |