台灣母語文學 : (Record no. 381845)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00723nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225155341.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241125s cc ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9789860518405 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | TW |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 895.1 |
Chỉ số Cutter | FAN |
100 10 - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 方耀乾 |
Thông tin trách nhiệm | 著 |
242 ## - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Taiwan mu yu wen xue : shao shu wen xue shi shu xie li lun / Fang Yaoqian |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 台灣母語文學 : |
Phần còn lại của nhan đề | 少數文學史書寫理論 / |
Thông tin trách nhiệm | 方耀乾 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 台北: |
Nhà xuất bản | 台南市政府文化局文創科, |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 265 页. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chinese literature |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học Trung Quốc |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê, Thị Huê |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04043000086 | 25/11/2024 | 1 | 25/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 25/11/2024 |