海之美 : 海洋文化與臺灣風貌 = (Record no. 381848)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00959nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225144703.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241125s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9789865322960 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | TW |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 909 |
Chỉ số Cutter | BEA |
242 00 - Nhan đề dịch bởi cơ quan biên mục | |
Nhan đề dịch | Hai zhi mei : hai yang wen hua yu Taiwan feng mao |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 海之美 : 海洋文化與臺灣風貌 = |
Phần còn lại của nhan đề | Beauty of the sea : maritime culture and faces of Taiwan / |
Thông tin trách nhiệm | 主編江桂珍, 陳乙禎. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 台北: |
Nhà xuất bản | 國立歷史博物館, |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 160 页. |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đại dương |
Đề mục con chung | Nền văn minh |
Phân mục địa lý | Đài Loan |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nền văn minh |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ocean and civilization |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Ocean |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn hóa |
Đề mục con chung | Biển |
Phân mục địa lý | Đài Loan |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Jiang, Guizhen, |
Thông tin trách nhiệm | editor. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Chen, Yizhen, |
Thông tin trách nhiệm | editor. |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Nguyễn Thị Hòa |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04043000089 | 25/11/2024 | 1 | 25/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 25/11/2024 |