한국 정치・경제 개론 = (Record no. 381850)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00869nam a22003137a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241226100656.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241125s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9788986090932 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | kor |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | KR |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 320.95195 |
Chỉ số Cutter | INT |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 한국 정치・경제 개론 = |
Phần còn lại của nhan đề | Introduction to politics and economy of Korea |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | 서귀포시: |
Nhà xuất bản | 한국국제교류재단, |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 443 장 |
Kích thước, khổ cỡ | cm |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Chính trị |
Phân mục địa lý | Hàn Quốc |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Kinh tế |
Phân mục địa lý | Hàn Quốc |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 정치(권력)[政治] |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | 경제(경제학)[經濟] |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 강, 원택 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 김, 준석 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 마, 상윤 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 모, 영규 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 임, 성학 |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | 최, 영종 |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Loanmh |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Hoàng Yến |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04047000066 | 25/11/2024 | 1 | 25/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 25/11/2024 |