Tục ngữ 12 con giáp trong tiếng Hàn và tiếng Việt / (Record no. 381852)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00990nam a22003017a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241226141534.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241126s vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786043424751 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 495.78 |
Chỉ số Cutter | TUC |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tục ngữ 12 con giáp trong tiếng Hàn và tiếng Việt / |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Yến (chủ biên) ; Nguyễn Thuỳ Dương, Đỗ Phương Thuỳ, Hoàng Thị Hải Anh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2024 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 356 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24cm |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Hàn |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Văn học dân gian |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tục ngữ |
Đề mục con chung | Nghiên cứu |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tiếng Việt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Thị Yến |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Nguyễn, Thuỳ Dương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đỗ, Phương Thuỳ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Thị Hải Anh |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
04040000344 | 26/11/2024 | 1 | 26/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho tham khảo | 26/11/2024 | |||||
8 | 02040007999 | 24/02/2025 | 1 | 11/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 11/12/2024 | 24/02/2025 |