Questioning Museums: Art Institutions in Singapore : (Record no. 381858)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00886nam a22002657a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241227100258.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241126s2019 si ||||| b||||||||||eng|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9789811415111 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | SG |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 708 |
Chỉ số Cutter | QUE |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Questioning Museums: Art Institutions in Singapore : |
Phần còn lại của nhan đề | Conversations with Kennie Ting, Peter Lee, Angelita Teo, Kwa Chong Guan / |
Thông tin trách nhiệm | Edited by: Jennifer Burris, Adrian Tan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Singapore : |
Nhà xuất bản | Nanyang Studies and Curatorial Practices, |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 122 p. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 19 cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Art museums |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Bảo tàng nghệ thuật |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nghệ thuật |
Phân mục địa lý | Singapore |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Jennifer, Burris, |
Thông tin trách nhiệm | Edited by |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Adrian, Tan, |
Thông tin trách nhiệm | Edited by |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | nhantt |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Thị Thanh Hậu |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 | 1 | 02041001764 | 15/01/2025 | 2 | 26/11/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 26/11/2024 | |||
15/01/2025 | 1 | 02041001763 | 15/01/2025 | 1 | 25/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho Nhân văn tham khảo | 25/12/2024 |