Các bài học lý luận chính trị dành cho đoàn viên / (Record no. 381863)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00733nam a22002297a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241227155329.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241211s2019 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049784958 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 324.3 |
Chỉ số Cutter | CAC |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Các bài học lý luận chính trị dành cho đoàn viên / |
Thông tin trách nhiệm | Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Thanh Niên, |
Năm xuất bản | 2019 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 246 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 20.5 cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Đoàn thanh niên |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Lý luận chính trị |
710 2# - Tiêu đề bổ sung -- Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền | Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | huepht |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 | 4 | 02040007997 | 06/02/2025 | 1 | 11/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 11/12/2024 | |||
06/02/2025 | 4 | 02040007998 | 06/02/2025 | 1 | 18/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Ngoại ngữ | Kho Nhân văn tham khảo | 18/12/2024 | |||
00040007333 | 12/12/2024 | 2 | 12/12/2024 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT Tổng hợp | Kho tham khảo | 12/12/2024 |