Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : (Record no. 381985)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00773nam a2200253 a 4500 | |
001 - Mã điều khiển nội bộ | |
vtls000154127 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241218104100.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
220608s2021 vm rb 000 0 vie d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040223586 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | VNU |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Chỉ số DDC | 519.2 |
Chỉ số Cutter | ĐA-T 2020 |
Lần xuất bản DDC | 23 |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đặng, Hùng Thắng |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Mở đầu về lí thuyết xác suất và các ứng dụng : |
Phần còn lại của nhan đề | giáo trình dùng cho các trường Đại học và Cao đẳng / |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hùng Thắng |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 9 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2020 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 219 tr. |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Xác suất và thống kê |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Ngô, Thu Hà |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung | Được ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 | 3 | 519.2 ĐA-T 2020 | V-G1/64971 | 10/02/2025 | 1 | 18/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 18/12/2024 | 44000.00 | ||||
12/02/2025 | 4 | 519.2 ĐA-T 2020 | V-G1/64867 | 12/02/2025 | 1 | 24/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 44000.00 | 14/07/2025 | |||
05/02/2025 | 1 | 519.2 ĐA-T 2020 | V-G1/05356 | 05/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | 27/12/2024 | 44000.00 | 07/07/2025 | ||||
06/02/2025 | 1 | 519.2 ĐA-T 2020 | V-G1/13935 | 06/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 44000.00 | 07/07/2025 | |||
06/02/2025 | 1 | 519.2 ĐA-T 2020 | V-G1/05371 | 06/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 44000.00 | 07/07/2025 | |||
06/02/2025 | 1 | 519.2 ĐA-T 2020 | V-G1/03989 | 06/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 44000.00 | 07/07/2025 | |||
06/02/2025 | 1 | 519.2 ĐA-T 2020 | V-G1/13919 | 06/02/2025 | 1 | 27/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 27/12/2024 | 44000.00 | 07/07/2025 |