Hóa sinh học : (Record no. 381987)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00900nam a22002537a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241224092237.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241219s2016 vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040084279 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 572 |
Chỉ số Cutter | HOA |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hóa sinh học : |
Phần còn lại của nhan đề | Đã được Hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Phạm Thị Trân Châu ; Trần Thị Áng |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 12 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 279 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 27 cm |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Hoá sinh học |
650 #0 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Sinh học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Phạm, Thị Trân Châu |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Trần, Thị Áng |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Trịnh Thị Bắc |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 | 1 | 572 HOA | V-G1/57885 | 03/07/2025 | 03/02/2025 | 1 | 19/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 19/12/2024 | 70000.00 | |||
03/02/2025 | 1 | 572 HOA | V-G1/57859 | 03/07/2025 | 03/02/2025 | 2 | 10/01/2025 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 10/01/2025 | 70000.00 | |||
03/02/2025 | 1 | 572 HOA | V-G1/38461 | 03/07/2025 | 03/02/2025 | 3 | 10/01/2025 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 10/01/2025 | 70000.00 |