Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / (Record no. 381991)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00687nam a22002417a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241224090512.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241219s |||||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786040293886 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 004.01 |
Chỉ số Cutter | ĐO-G |
100 1# - Tiêu đề chính -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đỗ, Đức Giáo |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Toán rời rạc ứng dụng trong tin học / |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Đức Giáo |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần 6 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội: |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam, |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 407 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm. |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán tin học |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Toán học rời rạc |
650 0# - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Tin học |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê Hải Anh |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
004.01 ĐO-G | V-G1/33822 | 19/12/2024 | 1 | 19/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 19/12/2024 | 115000.00 |