Giáo trình đại cương về nhà nước và pháp luật / (Record no. 382010)
[ view plain ]
000 -Trường điều khiển | |
---|---|
00904nam a22002777a 4500 | |
005 - Thời gian thao tác lần cuối với biểu ghi | |
20241225143959.0 | |
008 - Trường có độ dài cố định -- Thông tin chung tài liệu | |
241220s vm ||||| |||||||||||vie|d | |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9786049899096 |
040 ## - Thông tin cơ quan biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | LIB.UNETI |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/Sản xuất | |
Quốc gia xuất bản/cấp phát mã số thực thể | VN |
082 04 - Ký hiệu phân loại DDC | |
Lần xuất bản DDC | 23 |
Chỉ số DDC | 340.09597 |
Chỉ số Cutter | GIA |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình đại cương về nhà nước và pháp luật / |
Thông tin trách nhiệm | Đào Trí Úc, Hoàng Thị Kim Quế (đồng chủ biên) |
250 ## - Thông tin lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội : |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Hà Nội, |
Năm xuất bản | 2023 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn/Số trang | 435 tr. ; |
Kích thước, khổ cỡ | 24 cm |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Pháp luật |
Đề mục con chung | Nghiên cứu |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Luật pháp |
Phân mục địa lý | Việt Nam |
650 00 - Tiêu đề bổ sung chủ đề -- Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh | Nhà nước |
Đề mục con chung | Khía cạnh pháp luật |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Đào, Trí Úc |
700 1# - Tiêu đề bổ sung -- Tên cá nhân | |
Họ tên cá nhân | Hoàng, Thị Kim Quế |
911 ## - Người biên mục sơ lược | |
Người biên mục | Phạm Thị Thu |
912 ## - Người biên mục chi tiết | |
Người biên mục chi tiết | Lê, Thị Huê |
913 ## - Người kiểm tra biên mục | |
Người kiểm tra biên mục | Lê Thị Thanh Hậu |
942 ## - Định dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | Dewey Decimal Classification |
Kiểu tài liệu (Koha) | Giáo trình |
Ngày ghi mượn cuối | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Số bản sao | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Trạng thái mất tài liệu | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Không cho mượn về | Trạng thái lưu thông | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Giá bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 | 1 | 02030000129 | 24/07/2025 | 24/02/2025 | 1 | 24/12/2024 | Giáo trình | Dewey Decimal Classification | Sẵn sàng lưu thông | Trung tâm Thư viện và Tri thức số | Phòng DVTT KHTN & XHNV | Kho giáo trình | 24/12/2024 | 195000.00 |